Tham khảo Quách_Đài_Minh

  1. 1 2 余祥 (2 tháng 7 năm 2019). “最終場政見會3日談經濟 郭台銘:我會火力四射”. 中央通訊社. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2020.
  2. 1 2 沈佩瑤 (23 tháng 9 năm 2020). “網友留言果凍是垃圾 法院認定是罵郭台銘判罰8000元”. 中央通訊社. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2020.
  3. 陳梅英 (15 tháng 11 năm 2009). “許文龍:郭台銘是當代成吉思汗”. 自由時報. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2020.
  4. 吳迎春 (6 tháng 7 năm 2012). “現代成吉思汗”. 天下雜誌 (254). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2020.
  5. 徐慈薇 (25 tháng 2 năm 2016). “「現代成吉思汗」 日本人眼中的郭台銘”. 中國時報. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2020.
  6. “Terry Gou”. Forbes. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  7. “Taiwan's 50 Richest”. Forbes. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2020.
  8. “Terry Gou”. Bloomberg News. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2020.
  9. “Bloomberg Billionaires Index”. Bloomberg News. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2020.
  10. “金鼠年50大富豪--2020”. 壹週刊. 臺灣. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2020.
  11. “Terry Gou”. Time. 29 tháng 3 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2013.
  12. Dean, Jason; Tsai, Ting-I (27 tháng 5 năm 2010). “Apple Investigating Foxconn's Steps to Deal With Suicides”. The Wall Street Journal. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2019.
  13. 1 2 3 伍忠賢 (26 tháng 12 năm 2008). 郭台銘成功學 . 臺灣: 五南. ISBN 9789571151670.
  14. 1 2 3 楊艾俐 (28 tháng 4 năm 2017). 郭台銘霸業 . 臺灣: 遠見天下文化. ISBN 9789864791941.
  15. 1 2 3 郭台銘; 林靜宜 (2 tháng 7 năm 2019). 從郭董到果凍:相信郭台銘 . 臺灣: 遠見天下文化. ISBN 9789864797646.
  16. 宇若霏 (18 tháng 10 năm 2010). “郭董 幼女感冒無法飛深圳 60大壽靜悄悄”. 蘋果日報. 臺灣. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2020.
  17. 游雅嵐 (17 tháng 4 năm 2019). “郭台銘有多愛媽祖?出生受庇佑60年 曾想把祂帶到這坐鎮”. 三立新聞. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2019.
  18. 史靜芬 (25 tháng 8 năm 2011). “郭台銘舊宅68號風水好? 青年住宅搶手”. TVBS. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2020.
  19. 廖怡景 (27 tháng 11 năm 2008). “郭台銘、嚴長壽分享強者的童年”. 今周刊 (623). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2020.
  20. 王鴻國; 鍾榮峰 (17 tháng 4 năm 2019). “郭台銘:媽祖託夢要我出來為台灣做事”. 中央通訊社. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2019.
  21. 許俊偉 (2 tháng 5 năm 2008). “母校板中倡讀《郭台銘語錄》”. 中國時報. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2020. Năm 1966, ông theo học tại Trường Cao đẳng Hàng hải Trung Quốc (nay là Học viện kĩ thuật Hải dưong Đài Bắc).
  22. “鴻夏戀長跑4年 鴻海與夏普正式完成簽約!”. 自由時報. 2 tháng 4 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2020.
  23. 楊明珠 (2 tháng 4 năm 2016). “鴻海夏普大阪正式簽約”. 中央通訊社. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2020.
  24. 吳凱中 (15 tháng 8 năm 2020). “郭台銘加碼鴻海 累計持有134萬張”. 經濟日報. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2020.
  25. 姚惠茹 (16 tháng 11 năm 2020). “郭台銘10月鴻海持股不變 市值「隨股價上漲」增至1108億元”. ETtoday. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2020.
  26. “郭台銘1月鴻海持股不變 今年2月來帳面增值60億元”. ETtoday. 17 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2021.
  27. 郭台铭前妻林淑如与香港林建岳家族到底什么关系
  28. 郭台铭前妻子女照片 郭台铭祖籍简介
  29. 台湾首富痛失发妻 富家女穷小子之爱成绝响
  30. 台湾首富公开征偶五条件 承认刘嘉玲是人选之一
  31. Balfour, Frederik; Culpan, Tim (9 tháng 9 năm 2010). “The Man Who Makes Your iPhone”. Bloomberg. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.
  32. “Hon Hai boss' wife dies”. Taipei Times. 14 tháng 3 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.
  33. “Kuo Tai-cheng passes on”. Taipei Times. 5 tháng 7 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.
  34. Dean, Jason (11 tháng 8 năm 2007). “The Forbidden City of Terry Gou”. The Wall Street Journal. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.
  35. Hsiang, Cheng-chen; Hsu, Sheng-mei; Lin, Cheng-chih (22 tháng 4 năm 2007). “Hon Hai chairman dismisses rumors of affair”. Taipei Times. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.
  36. “Tycoon Gou gets a better half, marries girlfriend”. China Post. 27 tháng 7 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.
  37. Chung, Jalen; Wu, Jeffrey (11 tháng 11 năm 2014). “Taiwan tycoon Terry Gou thrilled by birth of fifth child”. Central News Agency. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.
  38. Otsuki, Tomohiro (9 tháng 4 năm 2016). “The real face of Terry Gou”. Nikkei Asian Review. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2017.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Quách_Đài_Minh http://news.sina.com.cn/s/2007-03-15/071011416268s... http://news.chinatimes.com/2007Cti/2007Cti-News/20... http://asia.nikkei.com/Business/Deals/The-real-fac... http://www.taipeitimes.com/News/biz/archives/2007/... http://www.taipeitimes.com/News/taiwan/archives/20... http://www.taipeitimes.com/News/taiwan/archives/20... http://www.time.com/time/specials/packages/article... http://www.chinapost.com.tw/taiwan/local/taipei/20... http://news.ltn.com.tw/news/business/breakingnews/... http://focustaiwan.tw/news/aeco/201411110009.aspx